|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm mưu
danh từ & động từ
Plot, scheme
 | [âm mÆ°u] | |  | plot; scheme; conspiracy | |  | Äáºp tan má»™t âm mÆ°u láºt đổ chÃnh quyá»n nhân dân | | To crush a plot to overthrow the people's power | |  | Ngấm ngầm âm mÆ°u | | To hatch a conspiracy | |  | Nhóm âm mÆ°u | | Group of intriguers | |  | Âm mÆ°u Ä‘en tối | | Jiggery-pokery |
|
|
|
|